Tỷ giá SeABank (SeABank) ngày 23-09-2024 - Cập nhật lúc 04:30 25/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 23-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 04:30 25/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 29 ngoại tệ tăng giá, 47 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 47 ngoại tệ tăng giá và 41 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,472.00 16,580.00 17,089.00
Đô la Canada CAD 17,825.00 17,825.00 18,484
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,449 28,449 29,375
Nhân Dân Tệ CNY 3,417.83 3,452.35 3,563.82
0.00 1,044.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 26,781 26,851 28,176
Bảng Anh GBP 32,060 32,100 33,650
Đô la Hồng Kông HKD 3,094.00 3,106.00 3,210.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 293.98 305.75
Yên Nhật JPY 166.90 168.90 176.47
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.03 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.65 19.49
Kuwaiti dinar KWD 0.00 80,527 83,750
Kip Lào LAK 0.00 1.02 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,797.37 5,924.10
Krone Na Uy NOK 0.00 2,317.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 14,955.00 15,005.00 15,759.00
Peso Philippin PHP 0.00 417.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 252.57 279.61
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,545.38 6,807.39
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,369.00 2,468.00
Đô la Singapore SGD 18,706 18,781 19,339
Bạc Thái THB 721.00 721.00 775.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,390 24,450 24,850
Vàng SJC XAU 8,100,000 8,100,000 8,200,000
7,400,000 7,400,000 7,800,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 825,000 835,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,400 24,770
EUR 26,711 28,177
GBP 32,046 33,410
JPY 164.52 174.10
HKD 3,079.15 3,210.20
AUD 16,385.34 17,082.69
CAD 17,749.75 18,505
RUB 0.00 279.11
Cập nhật lúc 04:30 25/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021